Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
てんでに
🔊
Trạng từ
mỗi; lần lượt; riêng lẻ; tách biệt
Từ liên quan đến てんでに
おのおの
mỗi
それぞれ
mỗi; lần lượt
めいめい
đặt tên; rửa tội
各
かく
mỗi; từng