つかみ出す [Xuất]
掴み出す [Quắc Xuất]
つかみだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

lấy ra; lấy một nắm; nắm và ném

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đuổi ai đó ra ngoài (nhà, phòng, v.v.)

Hán tự

Xuất ra ngoài
Quắc bắt; nắm bắt; nắm; giữ; bắt giữ; bắt

Từ liên quan đến つかみ出す