ちゅう
チュー
ちゅー

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

hôn

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

tiếng kêu của chuột

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

tiếng húp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なんちゅうおもつくえだよ!
Cái bàn này nặng thế!
なんちゅう大食たいしょくいなんだこいつは。
Cái thằng này ăn nhiều thật đấy.
「おまえ彼女かのじょ類人猿るいじんえんうとなにてる?」「なにちゅう質問しつもんだ・・・。うーん・・・オランウータンかな」
"Bạn gái cậu giống loài vượn nào nhỉ?" "Câu hỏi gì thế... Ừm... có lẽ là đười ươi."

Từ liên quan đến ちゅう