Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
そぐう
🔊
Động từ Godan - đuôi “u”
Tự động từ
phù hợp
🔗 そぐわない
Từ liên quan đến そぐう
かなう
thành hiện thực; được thực hiện
適う
かなう
thành hiện thực; được thực hiện
適す
てきす
phù hợp; thích hợp
適する
てきする
phù hợp; thích hợp
適合
てきごう
tương thích; phù hợp