すくい上げる [Thượng]

掬い上げる [Cúc Thượng]

掬いあげる [Cúc]

すくいあげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

múc lên; vớt lên

JP: かれすないっぱいにすくいあげた。

VI: Anh ấy đã múc đầy cát trong tay mình.

Hán tự

Từ liên quan đến すくい上げる