これ程 [Trình]
此れほど [Thử]
是ほど [Thị]
是程 [Thị Trình]
此れ程 [Thử Trình]
これほど

Trạng từDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhiều như thế

JP: あのはこれほどたかくない。

VI: Cái cây đó không cao lắm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

間違まちがいだらけでおそろしく有益ゆうえきほんもあれば、どこも間違まちがいがなくてそうしてただ間違まちがっていないというだけのこと以外いがいなに取柄とりえもないとおもわれるほんもある。これほど立派りっぱ材料ざいりょうをこれほど豊富ほうふあつめて、そうしてよくもこれほどまでに面白おもしろくなくつまらなくいたものだとおもほんもある。
Có những cuốn sách đầy sai lầm nhưng lại vô cùng hữu ích, trong khi những cuốn khác không có lỗi gì nhưng chỉ đơn giản là không sai mà thôi, không có điểm gì nổi bật. Tôi tự hỏi làm sao họ có thể tập hợp được nhiều tư liệu tuyệt vời như vậy mà lại viết ra một cuốn sách chán ngắt như thế.

Hán tự

Trình mức độ; mức độ; luật; công thức; khoảng cách; giới hạn; số lượng

Từ liên quan đến これ程