Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ぎっちょ
🔊
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng
⚠️Từ nhạy cảm
thuận tay trái
Từ liên quan đến ぎっちょ
サウスポー
người thuận tay trái
左きき
ひだりきき
thuận tay trái; người thuận tay trái
左利
ひだりきき
thuận tay trái; người thuận tay trái
左利き
ひだりきき
thuận tay trái; người thuận tay trái