きりっと
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
📝 thường là きりっとした
có vẻ ngoài gọn gàng; cứng nhắc; căng thẳng; ăn mặc thông minh; gọn gàng
🔗 きりり