こざっぱり

Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

gọn gàng; ngăn nắp

JP: 彼女かのじょはいつもこざっぱりしたふくている。

VI: Cô ấy luôn mặc quần áo gọn gàng.

Từ liên quan đến こざっぱり