かみ合わせる [Hợp]

噛み合わせる [Niết Hợp]

噛み合せる [Niết Hợp]

かみ合せる [Hợp]

噛合わせる [Niết Hợp]

かみあわせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

nghiến (răng); ăn khớp (bánh răng)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

gây xung đột

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つよくかみわせていてください。
Hãy cắn chặt lấy nhé.
をかみわせてみてください。
Hãy cắn răng lại xem sao.

Hán tự

Từ liên quan đến かみ合わせる