かぎ括弧 [Quát Hồ]
鉤括弧 [Câu Quát Hồ]
鈎括弧 [Câu Quát Hồ]
鍵括弧 [Kiện Quát Hồ]
かぎかっこ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dấu ngoặc kép

Hán tự

Quát buộc; bắt giữ; thắt chặt
Hồ cung tròn; vòm; cung
Câu móc; ngạnh; móc câu; dấu ngoặc
Câu móc; ngoặc
Kiện chìa khóa

Từ liên quan đến かぎ括弧