Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ブラケット
🔊
Danh từ chung
dấu ngoặc
Từ liên quan đến ブラケット
鉤括弧
かぎかっこ
dấu ngoặc kép