かき起こす [Khởi]
掻き起こす [Tao Khởi]
かきおこす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

khuấy động

Hán tự

Khởi thức dậy
Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu

Từ liên quan đến かき起こす