かがり火 [Hỏa]
篝火 [Câu Hỏa]
かがりび

Danh từ chung

lửa trại; lửa cắm trại

🔗 篝

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

chủ nhà thổ (thời Edo)

Hán tự

Hỏa lửa
Câu lửa trại

Từ liên quan đến かがり火