お襁褓
[Cưỡng Bảo]
おむつ
オムツ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tã; bỉm
JP: ピーターは新しいオムツを必要としているのかもしれない。
VI: Có thể Peter đang cần tã mới.