襁褓
[Cưỡng Bảo]
御湿 [Ngự Thấp]
御湿 [Ngự Thấp]
おしめ
むつき
– 襁褓
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tã; bỉm
🔗 おむつ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
quần áo quấn trẻ sơ sinh
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
khố