お臍
[Tề]
おへそ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
rốn; lỗ rốn
🔗 臍・へそ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
僕は、僕の母の胎内にいるとき、お臍の穴から、僕の生れる家の中を、覗いてみて、 「こいつは、いけねえ」 と、思った。
Lúc tôi còn đang ở trong bụng mẹ, tôi thử nhìn ngôi nhà mà tôi sẽ được sinh ra qua lỗ rốn, rồi tôi nghĩ: "Nhà thế này thì không được rồi."