Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
お笑い芸人
[Tiếu Vân Nhân]
おわらいげいにん
🔊
Danh từ chung
diễn viên hài
Hán tự
笑
Tiếu
cười
芸
Vân
kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
人
Nhân
người
Từ liên quan đến お笑い芸人
コメディアン
diễn viên hài
道化
どうけ
trò hề; trò khôi hài
道化師
どうけし
chú hề
道外
どうけ
trò hề; trò khôi hài