お笑い芸人 [Tiếu Vân Nhân]
おわらいげいにん

Danh từ chung

diễn viên hài

Hán tự

Tiếu cười
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
Nhân người

Từ liên quan đến お笑い芸人