お座なり [Tọa]
御座なり [Ngự Tọa]
お座成り [Tọa Thành]
おざなり

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

qua loa; hời hợt; tạm bợ; cẩu thả; thường lệ

JP: 検査けんさまったくおざなりなものだった。

VI: Cuộc kiểm tra đã được tiến hành một cách sơ sài.

Hán tự

Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Thành trở thành; đạt được

Từ liên quan đến お座なり