お好み [Hảo]
おこのみ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Lịch sự (teineigo)  ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

sở thích; ý muốn

🔗 好み

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コーヒーのおこのみは。
Bạn thích cà phê như thế nào?
ワインはおこのみじゃないですか?
Bạn không thích rượu vang à?
こういういろがおこのみですか?
Bạn có thích màu này không?
どのスカートがおこのみですか。
Bạn thích chiếc váy nào?
さけこのみはひとそれぞれですからね。
Mỗi người có một loại rượu ưu thích khác nhau.
あなたのこのみがかりませんので自由じゆうにおください。
Tôi không biết sở thích của bạn nên cứ tự do lấy đi.
とくにおこのみのいろとかおありですか。
Bạn có màu sắc ưa thích nào không?
このみにおうじてしおとこしょうをくわえてください。
Hãy thêm muối và tiêu theo ý thích của bạn.
牛肉ぎゅうにくしょうひつじにくのうちどちらがおこのみですか。
Bạn thích thịt bò hay thịt cừu hơn?

Hán tự

Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó

Từ liên quan đến お好み