うんざり
ウンザリ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nhàm chán; chán ngấy

JP: あのにはうんざりする。

VI: Đứa bé đó khiến tôi chán ngấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うんざりだわ!
Tôi chán ngấy!
トムにはうんざりだ。
Tôi đã chán Tom.
英語えいごにはうんざりだよ。
Tôi chán ngấy tiếng Anh.
まえにはうんざりだ。
Tôi đã chán ngấy bạn.
彼女かのじょにはうんざりだ。
Tôi thấy chán cô ấy.
宿題しゅくだいにはうんざりだよ。
Tôi đã chán ngấy bài tập về nhà.
さかなはうんざりだよ。
Tôi chán ăn cá rồi.
スイカはもううんざりだよ。
Tôi đã chán dưa hấu lắm rồi.
もうハンバーガーはうんざりだ。
Tôi đã chán ăn hamburger.
ファーストフードにはうんざりだよ。
Tôi chán ăn đồ ăn nhanh rồi.

Từ liên quan đến うんざり