いささ川 [Xuyên]
いさら川 [Xuyên]
細小川 [Tế Tiểu Xuyên]
いささがわ – いささ川・細小川
いさらがわ – いさら川・細小川

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

suối nhỏ

Hán tự

Xuyên sông; dòng suối
Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Tiểu nhỏ

Từ liên quan đến いささ川