1つ星 [Tinh]

一つ星 [Nhất Tinh]

一ツ星 [Nhất Tinh]

ひとつぼし

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

một sao (đánh giá)

Danh từ chung

sao hôm; sao mai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今晩こんばんほし1つられない。
Tối nay không thể nhìn thấy ngôi sao nào.
あまがわは、遠方えんぽうほし巨大きょだい帯状おびじょうえるものであって、その1つ1つは、われわれの太陽たいようたものである。
Dải Ngân hà là một dải sao lớn nhìn từ xa, mỗi ngôi sao trong đó giống như mặt trời mà chúng ta biết.

Hán tự

Từ liên quan đến 1つ星