明けの明星 [Minh Minh Tinh]
明の明星 [Minh Minh Tinh]
暁の明星 [Hiếu Minh Tinh]
あけのみょうじょう

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

sao mai; Lucifer

sao Kim buổi sáng

🔗 宵の明星

Hán tự

Minh sáng; ánh sáng
Tinh ngôi sao; dấu
Hiếu bình minh; rạng đông; trong trường hợp

Từ liên quan đến 明けの明星