鳴き鳥 [Minh Điểu]

鳴鳥 [Minh Điểu]

なきどり
めいちょう – 鳴鳥

Danh từ chung

chim hót; chim có giọng hót hay

Hán tự

Từ liên quan đến 鳴き鳥