骨化 [Cốt Hóa]
こっか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sự hóa xương

Hán tự

Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 骨化