Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
化骨
[Hóa Cốt]
かこつ
🔊
Danh từ chung
hóa xương
🔗 骨化
Hán tự
化
Hóa
thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
骨
Cốt
bộ xương; xương; hài cốt; khung
Từ liên quan đến 化骨
骨化
こっか
sự hóa xương