1. Thông tin cơ bản
- Từ: 馬場
- Cách đọc: ばば
- Loại từ: Danh từ (địa điểm), danh riêng (họ, địa danh)
- Nghĩa khái quát: Bãi cưỡi ngựa/trường luyện ngựa; tên họ và yếu tố địa danh (ví dụ: 高田馬場)
2. Ý nghĩa chính
馬場 chỉ nơi dành cho hoạt động liên quan đến ngựa như cưỡi, luyện tập, bắn cung cưỡi ngựa thời xưa. Trong hiện đại, dùng trong tên địa danh, cơ sở cưỡi ngựa, và là một họ phổ biến (馬場さん). Cũng xuất hiện trong địa danh nổi tiếng 高田馬場 ở Tokyo.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 馬場 vs 競馬場: 競馬場 là trường đua ngựa (đua, đặt cược). 馬場 thiên về bãi cưỡi/luyện tập hoặc yếu tố tên riêng.
- 馬場 vs 乗馬クラブ/乗馬場: hai từ sau là cơ sở cưỡi ngựa hiện đại; 馬場 có sắc thái truyền thống hoặc tên gọi tắt.
- 馬場(ばば) khác với tiếng lóng ババ (già, “bà già”; trong ババ抜き). Không nhầm lẫn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ địa điểm: 馬場で練習する (luyện tập ở bãi cưỡi).
- Dùng như tên họ: 馬場さん, 馬場先生.
- Trong địa danh: 高田馬場駅, 大手馬場など.
- Văn cảnh lịch sử: 武士が馬場で稽古した (võ sĩ luyện tập ở bãi cưỡi).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 乗馬場 |
Đồng nghĩa gần |
Bãi/cơ sở cưỡi ngựa |
Hiện đại, chỉ nơi luyện cưỡi ngựa. |
| 競馬場 |
Liên quan |
Trường đua ngựa |
Tập trung vào thi đua và cá cược. |
| 馬術 |
Liên quan |
Môn cưỡi ngựa |
Lĩnh vực thể thao/kỹ năng. |
| 高田馬場 |
Ví dụ địa danh |
Takadanobaba |
Quận Shinjuku, Tokyo. |
| 射場 |
Liên quan lịch sử |
Bãi bắn cung |
Liên hệ với bắn cung cưỡi ngựa thời xưa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 馬: ngựa; On: バ; Kun: うま
- 場: nơi, chỗ; On: ジョウ; Kun: ば
- Ghép nghĩa: “nơi dành cho ngựa” → bãi cưỡi ngựa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống hiện nay, 馬場 hay gặp nhất ở tên riêng: 高田馬場, họ 馬場. Khi nói đến cơ sở cưỡi ngựa, người Nhật thường dùng 乗馬クラブ. Nếu bạn nói 馬場に行く, người nghe sẽ đoán theo ngữ cảnh: bãi cưỡi ngựa, một địa danh, hay thậm chí là ga tàu.
8. Câu ví dụ
- 週末は近くの馬場で乗馬の練習をする。
Cuối tuần tôi tập cưỡi ngựa ở bãi cưỡi gần nhà.
- 馬場さんは歴史が専門の先生です。
Thầy Baba là người chuyên về lịch sử.
- 江戸時代、この場所は武士の馬場だった。
Thời Edo, nơi này là bãi cưỡi cho võ sĩ.
- 今日は高田馬場駅で友だちと待ち合わせだ。
Hôm nay tôi hẹn bạn ở ga Takadanobaba.
- 新しい馬場がオープンして、子ども向けレッスンもある。
Một bãi cưỡi mới khai trương, có cả lớp cho trẻ em.
- 雨のため馬場のコンディションが悪い。
Do mưa nên tình trạng bãi cưỡi không tốt.
- 彼は馬場でのマナーを厳しく指導する。
Anh ấy hướng dẫn nghiêm khắc về phép tắc ở bãi cưỡi.
- 大会は市営の馬場で開催される。
Giải đấu được tổ chức ở bãi cưỡi của thành phố.
- 地図に古い馬場の跡が記されている。
Trên bản đồ có ghi lại dấu tích bãi cưỡi cũ.
- 馬場一家はこの地域では有名だ。
Gia đình họ Baba rất nổi tiếng ở vùng này.