馬場 [Mã Trường]
ばば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

trường đua

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ馬場ばば馬術ばじゅつ競技きょうぎ出場しゅつじょうした。
Anh ấy đã tham gia cuộc thi cưỡi ngựa dressage.

Hán tự

ngựa
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 馬場