韻律 [Vận Luật]
いんりつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

nhịp điệu (của một bài thơ); nhịp điệu

JP: 言葉ことばによるとは、要約ようやくしてえば、韻律いんりつてき創造そうぞうであるとしたい。

VI: Có thể nói, thơ ca bằng lời nói là sự sáng tạo vẻ đẹp nhịp điệu.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

ngữ điệu

Hán tự

Vận vần; thanh
Luật nhịp điệu; luật; quy định; thước đo; kiểm soát

Từ liên quan đến 韻律