Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
音律
[Âm Luật]
おんりつ
🔊
Danh từ chung
nhịp điệu; âm nhạc
Hán tự
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn
律
Luật
nhịp điệu; luật; quy định; thước đo; kiểm soát
Từ liên quan đến 音律
音調
おんちょう
giai điệu; âm điệu; ngữ điệu; nhịp điệu; hòa âm
韻律
いんりつ
nhịp điệu (của một bài thơ); nhịp điệu