音を出す
[Âm Xuất]
おとをだす
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”
phát ra âm thanh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はピアノで高い音を出した。
Cô ấy đã chơi những nốt cao trên piano.
その音を聞くと犬は吠え出した。
Nghe thấy tiếng động đó, con chó bắt đầu sủa.