Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
靴音
[Ngoa Âm]
くつおと
🔊
Danh từ chung
tiếng bước chân
Hán tự
靴
Ngoa
giày
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn
Từ liên quan đến 靴音
足音
あしおと
tiếng bước chân
跫音
あしおと
tiếng bước chân