1. Thông tin cơ bản
- Từ: 電源
- Cách đọc: でんげん
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: nguồn điện; cấp điện; nút/nguồn bật-tắt
- Chủ điểm: điện-điện tử, CNTT, đời sống hàng ngày
- Cụm thường gặp: 電源を入れる/切る/落とす, 電源ボタン, 電源コード, 予備電源
2. Ý nghĩa chính
- 1) Nguồn điện/cấp điện: nơi cung cấp điện hoặc trạng thái có điện (ví dụ: 電源が入っている).
- 2) Nút nguồn/bật tắt: phím hoặc thao tác bật-tắt thiết bị (電源ボタンを押す).
Trong hội thoại, 電源 đôi khi được dùng rộng để chỉ “ổ cắm/nguồn cấp” nhưng phân biệt với コンセント (ổ cắm vật lý).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 電源 vs コンセント: 電源 là “nguồn điện/trạng thái có điện”, コンセント là “ổ cắm”.
- 電源 vs 電力: 電力 là “điện lực/công suất”, mang tính kỹ thuật; 電源 là nguồn cấp/nút nguồn.
- 電源 vs 電池/バッテリー: 電池/バッテリー là pin. Pin cũng là một dạng 電源 (nguồn), nhưng tên gọi khác mục đích.
- 電源装置: bộ nguồn (PSU/adapter), là thiết bị cung cấp 電源.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 電源を入れる/切る: bật/tắt nguồn. 電源が入らない/落ちる: không lên nguồn/ngắt nguồn.
- 電源ボタン/電源コード/電源アダプター: nút nguồn/dây nguồn/adapter.
- 主電源・予備電源・非常用電源: nguồn chính/dự phòng/khẩn cấp.
- Trong IT: サーバーの電源を再投入する (khởi động lại bằng cắt-bật nguồn).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| コンセント |
Liên quan |
ổ cắm điện |
Vật lý nơi cắm phích. |
| 電力(でんりょく) |
Liên quan |
điện lực, công suất |
Thuật ngữ kỹ thuật. |
| 電池/バッテリー |
Nguồn tương đương |
pin |
Là một loại nguồn cấp. |
| 電源装置 |
Liên quan |
bộ nguồn |
Thiết bị cấp điện. |
| 停電 |
Đối lập tình huống |
mất điện |
Không có nguồn điện cung cấp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 電 (でん): điện.
- 源 (げん/みなもと): nguồn gốc, nguồn.
- Kết hợp nghĩa: “nguồn” cung cấp “điện”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi hỏi “có chỗ cắm không?”, người Nhật thường nói: ここ、電源ありますか。 hoặc コンセントありますか。 Trong hướng dẫn kỹ thuật, phân biệt rõ 電源を切る (tắt hẳn) và スリープ (ngủ) để tránh hiểu nhầm.
8. Câu ví dụ
- パソコンの電源を入れてください。
Vui lòng bật nguồn máy tính.
- 会議室に電源はありますか。
Phòng họp có nguồn điện/ổ cắm không?
- 突然電源が落ちて、作業が中断した。
Đột nhiên mất nguồn, công việc bị gián đoạn.
- 充電器を電源に挿しておいて。
Cắm sạc vào nguồn nhé.
- このルーターは電源を再投入すると直ることが多い。
Router này thường hoạt động lại sau khi bật nguồn lại.
- 停電で工場の電源供給が止まった。
Do mất điện, việc cấp điện cho nhà máy đã dừng.
- カメラの電源ボタンが反応しない。
Nút nguồn của máy ảnh không phản hồi.
- 現場まで仮設電源を引く必要がある。
Cần kéo nguồn điện tạm đến hiện trường.
- モバイルバッテリーを電源として使う。
Dùng pin dự phòng làm nguồn điện.
- 離席前に必ず電源を切ってください。
Trước khi rời chỗ hãy nhớ tắt nguồn.