電気掃除機 [Điện Khí Tảo Trừ Cơ]

でんきそうじき

Danh từ chung

máy hút bụi điện

JP: わたしはこの電気でんき掃除そうじをただでれました。

VI: Tôi đã có được chiếc máy hút bụi điện này miễn phí.

Hán tự

Từ liên quan đến 電気掃除機