Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
電気ギター
[Điện Khí]
でんきギター
🔊
Danh từ chung
đàn guitar điện
Hán tự
電
Điện
điện
気
Khí
tinh thần; không khí
Từ liên quan đến 電気ギター
エレキ
điện
エレキギター
đàn guitar điện