エレキギター
エレキ・ギター

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

đàn guitar điện

JP: あにはエレキギターをいました。

VI: Anh trai tôi đã mua một cây đàn guitar điện.

🔗 エレクトリックギター

Từ liên quan đến エレキギター