雨季 [Vũ Quý]
雨期 [Vũ Kỳ]
うき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

mùa mưa

JP: 雨期うき六月ろくがつからはじまる。

VI: Mùa mưa bắt đầu từ tháng sáu.

🔗 乾季

Hán tự

mưa
Quý mùa
Kỳ kỳ hạn; thời gian

Từ liên quan đến 雨季