Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
隣保
[Lân Bảo]
りんぽ
🔊
Danh từ chung
nhà hàng xóm
Hán tự
隣
Lân
láng giềng
保
Bảo
bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Từ liên quan đến 隣保
隣人
りんじん
hàng xóm; người trong khu vực
隣近所
となりきんじょ
hàng xóm; khu phố