間欠的 [Gian Khiếm Đích]
間歇的 [Gian Hiết Đích]
かんけつてき

Tính từ đuôi na

gián đoạn

Hán tự

Gian khoảng cách; không gian
Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Hiết kiệt sức; hết

Từ liên quan đến 間欠的