閉まり [Bế]
しまり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

đóng (đúng cách); đóng lại

🔗 締まり

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ドアがまります。
Cửa sắp đóng.
ドアはまってました。
Cửa đã đóng.
電車でんしゃのドアがまります。
Cửa tàu điện sắp đóng.
銀行ぎんこうまってた?
Ngân hàng có đóng cửa không?
ドアが自動的じどうてきまる。
Cửa tự động đóng lại.
空港くうこうまっています。
Sân bay đã đóng cửa.
2時半じはんまる。
Đóng cửa lúc 2 giờ 30.
ドアがかぜまった。
Cửa đã đóng do gió.
まったままだった。
Cửa vẫn đóng.
いそげよ。ドアがまるぞ。
Nhanh lên, cửa sắp đóng đấy.

Hán tự

Bế đóng; đóng kín

Từ liên quan đến 閉まり