金字塔 [Kim Tự Tháp]
きんじとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

kim tự tháp

🔗 ピラミッド

Danh từ chung

công trình vĩ đại; thành tựu đáng chú ý

Hán tự

Kim vàng
Tự chữ; từ
Tháp tháp; tòa tháp; tháp chuông

Từ liên quan đến 金字塔