ピラミッド
ピラミット
Danh từ chung
kim tự tháp
JP: ピラミッドは古代に建造された。
VI: Kim tự tháp được xây dựng từ thời cổ đại.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ピラミッドの頂上まで登ったの?
Bạn đã leo lên đỉnh kim tự tháp à?
トムはピラミッドを見るためにギザへ行った。
Tom đã đi đến Giza để xem kim tự tháp.
その屋根の格好はピラミッドに似ている。
Mái nhà đó có hình dạng giống như một kim tự tháp.
ピラミッドの秘密は科学によって明るみに出された。
Bí mật của Kim tự tháp đã được khoa học làm sáng tỏ.