Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
野鶏
[Dã Duật]
やけい
🔊
Danh từ chung
gà rừng
Hán tự
野
Dã
đồng bằng; cánh đồng
鶏
Duật
gà
Từ liên quan đến 野鶏
キジ
きし
bờ; bờ biển; bờ sông
ヤケイ
やけい
cảnh đêm; đường chân trời đêm; phong cảnh đêm
雉
キジ
gà lôi xanh Nhật Bản
雉子
キジ
gà lôi xanh Nhật Bản