里心 [Lý Tâm]
さとごころ

Danh từ chung

nhớ nhà; hoài niệm

JP: この子犬こいぬ里心さとごころがついていているんだ。

VI: Chú chó con này đang nhớ nhà và khóc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはきっと里心さとごころがついています。
Anh ấy chắc hẳn nhớ nhà lắm rồi.

Hán tự

ri; làng; nhà cha mẹ; dặm
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 里心