Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
望郷の念
[Vọng Hương Niệm]
ぼうきょうのねん
🔊
Danh từ chung
cảm giác hoài niệm
Hán tự
望
Vọng
tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
郷
Hương
quê hương
念
Niệm
mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý
Từ liên quan đến 望郷の念
郷愁
きょうしゅう
nỗi nhớ; nhớ nhà
里心
さとごころ
nhớ nhà; hoài niệm