望郷の念 [Vọng Hương Niệm]
ぼうきょうのねん

Danh từ chung

cảm giác hoài niệm

Hán tự

Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
Hương quê hương
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý

Từ liên quan đến 望郷の念