酵素
[Diếu Tố]
こうそ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa sinh
enzyme
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
抗生物質は一般的に酵素の阻害剤である。
Kháng sinh thường là chất ức chế enzyme.