Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エンザイム
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Hóa sinh
enzyme
🔗 酵素
Từ liên quan đến エンザイム
酵素
こうそ
enzyme