郵便箱
[Bưu Tiện Tương]
ゆうびんばこ
Danh từ chung
hộp thư (nhận thư đã giao)
JP: はがきにこの切手を貼って郵便箱に投函しなさい。
VI: Hãy dán con tem này lên bưu thiếp và thả vào hộp thư.
Danh từ chung
hộp thư (gửi thư đi); thùng thư
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼が帰宅すると郵便箱に手紙が入っていた。
Khi anh ấy về nhà, trong hộp thư có một lá thư.