メールボックス
メール・ボックス
メイルボックス
Danh từ chung
hộp thư
JP: 時間があったらあなたのメールボックスをチェックしてみてください。
VI: Nếu bạn có thời gian, hãy kiểm tra hộp thư của bạn.
🔗 郵便受け
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
hộp thư đến
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
メールボックスがいっぱいだよ。
Hộp thư của tôi đã đầy.
メールボックス、確認した?
Bạn đã kiểm tra hòm thư chưa?
迷惑メールボックスをチェックしてみて。
Kiểm tra hộp thư rác xem.
鍵をあなたのメールボックスに置いておきました。
Tôi đã để chìa khóa trong hộp thư của bạn.