Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
部隊長
[Bộ Đội Trường]
ぶたいちょう
🔊
Danh từ chung
sĩ quan chỉ huy
Hán tự
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
隊
Đội
trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ
長
Trường
dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Từ liên quan đến 部隊長
司令
しれい
chỉ huy; chỉ huy trưởng
司令官
しれいかん
chỉ huy trưởng; sĩ quan chỉ huy; tướng
指揮官
しきかん
chỉ huy; sĩ quan chỉ huy; CO